Vũ trụ ban tặng cho chúng ta điều gì đều được thể hiện thông qua những con số trên biểu đồ ngày sinh thần số học. Tuy nhiên vẫn có những người cực kỳ thành công, trong khi biểu đồ của họ đầy ô bị trống.
Điều này chứng tỏ, những người này đã phát triển những giá trị sẵn có của mình và lấp đầy những ô trống đó bằng chính nỗ lực cá nhân. Vì vậy, hãy xem bài viết này để biết điểm mạnh và điểm yếu của mình để phát triển bản thân một cách tốt nhất.
Biểu đồ ngày sinh thần số học là gì?
Biểu đồ ngày sinh thần số học là bảng khám phá năng lực và tính cách của một cá nhân dựa trên ngày tháng năm sinh dương lịch. Con số ngày, tháng, năm sinh của mỗi người là khác nhau, đây được coi là điều sẵn có của mỗi người. Mỗi con số có mặt hay vắng mặt trên biểu đồ ngày sinh, số lượng của mỗi con số, mối tương quan giữa các con số đều có ý nghĩa ẩn sâu bên trong.
Chìa khóa để khám phá con người bên trong của bạn thông qua nhân số học là biểu đồ ngày sinh. Mục đích chính của biểu đồ ngày sinh là tiết lộ điểm mạnh và điểm yếu của chúng ta. Đây là một phương pháp đơn giản nhưng vô cùng chính xác được áp dụng như một môn khoa học nghiên cứu.
XEM SỐ CHỦ ĐẠO THẦN SỐ HỌC CỦA BẠN NGAY TẠI ĐÂY!
Cách lập biểu đồ ngày sinh thần số học
Bước 1: Việc đầu tiên, hãy viết đầy đủ ngày tháng năm sinh dương lịch của bạn, hay người mà bạn muốn đọc biểu đồ ngày sinh thần số học.
Bước 2: Kẻ bảng ô 3×3, mỗi ô tương ứng với vị trí của một con số như hình.
Bước 3: Viết các con số có trong ngày tháng năm sinh của bạn hoặc người đó vào từng ô vuông ở bước 2. Trong trường hợp có 2 số trùng nhau trong ngày sinh thì viết hai lần con số đó, những ô nào không có số trong ngày sinh thì để trống.
Ví dụ: 27/03/2015
Giải mã ý nghĩa của các con số trong biểu đồ ngày sinh thần số học
Các con số trong biểu đồ ngày sinh thần số học là chìa khóa giúp mỗi người tìm hiểu được điểm mạnh và điểm yếu của bản thân. Vậy ý nghĩa của những con số này là gì?
Số 1 trong biểu đồ ngày sinh
Số 1 trong biểu đồ ngày sinh đại diện cho sự khởi đầu, sự độc lập, và sự tự tin. Những người có số 1 trong biểu đồ ngày sinh thường là những người có cá tính mạnh mẽ, quyết đoán, và luôn muốn dẫn đầu. Họ có khả năng lãnh đạo, sáng tạo, và luôn nỗ lực để đạt được mục tiêu của mình.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Số 2 trong biểu đồ ngày sinh
Số 2 trong biểu đồ ngày sinh là con số đại diện cho tâm hồn, trực giác, sự nhạy cảm và khả năng hợp tác. Những người sở hữu số 2 thường là người hòa đồng, biết lắng nghe và thấu hiểu người khác. Họ có khả năng cảm nhận được năng lượng của người khác và tạo ra sự kết nối sâu sắc với họ.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Số 3 trong biểu đồ ngày sinh
Số 3 là một con số quan trọng trong biểu đồ ngày sinh, đại diện cho trí nhớ, trí tưởng tượng, sự hoạt ngôn và nhanh nhạy. Những người có số 3 trong biểu đồ ngày sinh thường có trí nhớ tốt, khả năng học hỏi nhanh và tư duy logic sắc bén. Họ cũng là những người sáng tạo, có óc tưởng tượng phong phú và khả năng giao tiếp tốt.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Số 4 trong biểu đồ ngày sinh
Số 4 trong biểu đồ ngày sinh là con số của sự thực tế, kỷ cương, nguyên tắc và khả năng tổ chức. Số 4 có biểu tượng là hình vuông, tượng trưng cho nền tảng vững chắc của mọi cấu trúc thực tế.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Số 5 trong biểu đồ ngày sinh
Số 5 là một con số có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong biểu đồ ngày sinh thần số học. Nó được coi là con số của tự do, biến đổi và trải nghiệm. Những người có số 5 trong biểu đồ ngày sinh thường là những người ham học hỏi, thích khám phá và luôn tìm kiếm những điều mới mẻ. Họ cũng là những người rất linh hoạt và thích nghi tốt với sự thay đổi.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Số 6 trong biểu đồ ngày sinh
Số 6 là một con số có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong biểu đồ ngày sinh thần số học. Nó được coi là con số của tình yêu, sự sáng tạo và trách nhiệm. Những người có số 6 trong biểu đồ ngày sinh thường là những người có trái tim nhân hậu, yêu thương và luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác. Họ cũng là những người có khả năng sáng tạo và có trách nhiệm với bản thân, gia đình và xã hội.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Số 7 trong biểu đồ ngày sinh
Số 7 là một con số có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong biểu đồ ngày sinh thần số học. Nó được coi là con số của sự bí ẩn, trực giác và trí tuệ. Những người có số 7 trong biểu đồ ngày sinh thường là những người có tâm hồn nhạy cảm, yêu thích sự cô đơn và suy tư. Họ cũng là những người có khả năng suy luận và tư duy logic rất tốt.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Số 8 trong biểu đồ ngày sinh
Số 8 là một con số có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong biểu đồ ngày sinh thần số học. Nó được coi là con số của sự quyền lực, thành công và trách nhiệm. Những người có số 8 trong biểu đồ ngày sinh thường là những người có khả năng lãnh đạo, có tinh thần trách nhiệm cao và luôn nỗ lực để đạt được thành công.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Số 9 trong biểu đồ ngày sinh
Số 9 là một con số có ý nghĩa vô cùng quan trọng trong biểu đồ ngày sinh thần số học. Nó được coi là con số của sự hoàn thiện, hòa hợp và từ bi. Những người có số 9 trong biểu đồ ngày sinh thường là những người có trái tim nhân hậu, luôn sẵn sàng giúp đỡ người khác và có khả năng hòa hợp với mọi người.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Các mũi tên trong biểu đồ ngày sinh thần số học
Dựa vào biểu đồ ngày sinh mà bộ 3 con số liền kề nhau sẽ tạo ra một mũi tên trong thần số học. Các mũi tên sẽ tiết lộ những điểm vượt trội và điểm yếu của một cá nhân.
Mũi tên đầy đủ được tạo thành bởi 3 con số liền kề nhau trong biểu đồ ngày sinh, mặt khác 3 ô liền kề nhau không có số nào sẽ hình thành mũi tên trống trong thần số học.
Trong biểu đồ ngày sinh của mỗi chúng ta, các mũi tên cũng góp phần thể hiện tính cách, ưu điểm và nhược điểm của mỗi người. Vậy ý nghĩa các mũi tên thần số học là gì?
Mũi tên 1 – 4 – 7
Mũi tên 1-4-7 là một trong 9 mũi tên cá tính trong thần số học. Đây là mũi tên được tạo bởi ba con số 1, 4 và 7 nằm trên trục thể chất của biểu đồ ngày sinh. Mũi tên này thể hiện cho những người có khả năng thực tế, logic, và có định hướng rõ ràng.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Mũi tên 2 – 5 – 8
Mũi tên 258 là một trong 9 mũi tên cá tính trong thần số học. Đây là mũi tên được tạo bởi ba con số 2, 5 và 8 nằm trên trục tinh thần của biểu đồ ngày sinh. Mũi tên này thể hiện cho những người có khả năng cân bằng cảm xúc, sáng tạo và có tầm nhìn xa.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Mũi tên 3 – 6 – 9
Mũi tên 369 là một trong 9 mũi tên cá tính trong thần số học. Đây là mũi tên được tạo bởi ba con số 3, 6 và 9 nằm trên trục trí não, tinh thần và tâm linh của biểu đồ ngày sinh. Mũi tên này thể hiện cho những người có khả năng sáng tạo, nhân ái và có tầm nhìn xa.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Mũi tên 1 – 2 – 3
Mũi tên 123 là một trong 9 mũi tên cá tính trong thần số học. Đây là mũi tên được tạo bởi ba con số 1, 2 và 3 nằm trên trục thể chất, trí não và tinh thần của biểu đồ ngày sinh. Mũi tên này thể hiện cho những người có khả năng lập kế hoạch, tổ chức và thực hiện mục tiêu một cách hiệu quả.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Mũi tên 4 – 5 – 6
Mũi tên 456 là một trong 9 mũi tên cá tính trong thần số học. Đây là mũi tên được tạo bởi ba con số 4, 5 và 6 nằm trên trục thể chất, trí não và tinh thần của biểu đồ ngày sinh. Mũi tên này thể hiện cho những người có khả năng cân bằng giữa thể chất, trí não và tinh thần.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Mũi tên 7 – 8 – 9
Mũi tên 789 là một trong 9 mũi tên cá tính trong thần số học. Đây là mũi tên được tạo bởi ba con số 7, 8 và 9 nằm trên trục trí não, tinh thần và tâm linh của biểu đồ ngày sinh. Mũi tên này thể hiện cho những người có khả năng trí tuệ, tâm linh và có tầm nhìn xa.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Mũi tên 1 – 5 – 9
Mũi tên 159 là một trong 9 mũi tên cá tính trong thần số học. Đây là mũi tên được tạo bởi ba con số 1, 5 và 9 nằm trên trục thể chất, trí não và tinh thần của biểu đồ ngày sinh. Mũi tên này thể hiện cho những người có khả năng quyết tâm, kiên trì và có tầm nhìn xa.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Mũi tên 3 – 5 – 7
Mũi tên 357 là một trong 9 mũi tên cá tính trong thần số học. Đây là mũi tên được tạo bởi ba con số 3, 5 và 7 nằm trên trục trí não, tinh thần và tâm linh của biểu đồ ngày sinh. Mũi tên này thể hiện cho những người có khả năng sáng tạo, nhạy bén và có tầm nhìn xa.
Điểm mạnh | Điểm yếu |
|
|
Khi các mũi tên trong biểu đồ ngày sinh được lấp đầy, đồng nghĩa với việc những người này sở hữu đa số các mũi tên đầy đủ. Như đã nói, mũi tên đầy đủ là những ưu điểm mà vũ trụ dành tặng cho chúng ta khi đến với thế giới này. Tuy nhiên biểu đồ trống cũng không phải là xấu, nếu như chúng ta biết được những điểm yếu của bản thân và khắc phục chúng.
Biểu đồ ngày sinh là công cụ trong thần số học giúp ta hiểu sâu sắc hơn về một con người. Việc sử dụng biểu đồ để luận giải tính cách và ưu nhược điểm của con người rất quan trọng.
Hy vọng những thông tin chia sẻ trên đây về biểu đồ ngày sinh thần số học sẽ giúp bạn thấu hiểu hơn về bản thân mình. Ngoài ra, nếu muốn khám phá sâu hơn về cuộc đời và sứ mệnh của mình, hãy truy cập vào website trang tra cứu thần số học miễn phí online để nhận ngay những thông tin chi tiết về bản thân.
Đan Numerology là một chuyên gia thần số học với hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này. Với sự hiểu biết sâu rộng và tâm huyết với thần số học, Đan đã góp phần mang lại những kiến thức quý báu cho cộng đồng thông qua trang web tracuuthansohoc.net. Xem chi tiết tiểu sử của anh ấy tại đây.