Thông tin đã được kiểm chứng

Biểu đồ tên là gì

Sự khác nhau giữa Biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh thần số học

⏰ Thời gian đọc: 10 phút

Thần số học là một chuyên ngành nghiên cứu về những con số và những tác động của chúng đối với con người. Để có được một bản báo cáo đầy đủ thần số học về mỗi người, cần nghiên cứu về rất nhiều chỉ số khác nhau. Trong đó, biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh là hai chỉ số quan trọng góp phần thể hiện những mặt tích cách khác nhau của con người. Theo dõi bài viết sau đây để biết thêm thông tin chi tiết về hai chỉ số trên.

Tra cứu thần số học miễn phí ngay tại đây ⬅️

Biểu đồ tên là gì?

Biểu đồ tên là một trong những chỉ số trong thần số học được sử dụng để giúp con người khám phá, hiểu rõ hơn về bản thân thông qua việc quy đổi tên của họ thành những con số theo bảng chữ cái thần số học Pythagoras. Mỗi chữ cái có trong tên của bạn sẽ được gán một con số nhân số học tương ứng. Những con số trong tên tạo thành biểu đồ tên và giúp bạn có thêm thông tin hữu ích về tính cách, bản chất con người.

Biểu đồ tên là gì
Biểu đồ tên là gì

XEM SỐ CHỦ ĐẠO THẦN SỐ HỌC CỦA BẠN NGAY TẠI ĐÂY!

Xem thần số học miễn phí

Biểu đồ ngày sinh là gì?

Biểu đồ ngày sinh là biểu đồ được tạo nên bởi những con số có trong ngày, tháng, năm sinh của con người và được sắp xếp theo đúng vị trí số trong biểu đồ 3 trục. Biểu đồ ngày sinh thể hiện năng lượng và nguồn sức mạnh nguyên thủy giúp cho bạn có cái nhìn sơ lược về những đặc điểm mạnh – yếu hay tính cách của bản thân, từ đó biết cách khắc phục và cải thiện để hoàn thiện bản thân hơn.

Biểu đồ ngày sinh là gì?
Biểu đồ ngày sinh là gì?

Cách lập biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh

Biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh là hai chỉ số quan trọng đem đến cái nhìn sơ lược về tính cách, đặc điểm của các cá nhân. Cùng tìm hiểu cách lập các biểu đồ ngay sau đây.

1. Cách lập biểu đồ tên

Biểu đồ tên được lập qua những bước sau đây:

Bước 1: Đối chiếu các chữ cái có trong tên bạn với bảng quy đổi sang hệ thống số Pythagore như sau:

Biểu đồ tên Thần số học là gì?
Hệ thống quy đổi chữ cái thần số học

Bước 2: Điền các con số đã quy đổi tương ứng vào biểu đồ 3 trục. Như vậy, bạn đã hoàn thành lập biểu đồ tên trong thần số học.

Ví vụ: tên của bạn là HUYNH

Ví dụ về biểu đồ tên
Ví dụ về biểu đồ tên

2. Cách lập biểu đồ ngày sinh

Bên cạnh biểu đồ tên, biểu đồ ngày sinh cũng là một chỉ số quan trọng. Cách lập biểu đồ ngày sinh cụ thể như sau:

Bước 1: Viết ngày tháng năm sinh ra giấy và một biểu đồ trống

Biểu đồ trống trong thần số học
Biểu đồ trống trong thần số học

Bước 2: Ráp những con số có trong ngày tháng năm sinh vào biểu đồ theo vị trí tương ứng tại biểu đồ 3 trục vuông.

Biểu đồ 3 trục vuông
Biểu đồ 3 trục vuông

Lưu ý: 

  • Các con số cần phải được sắp xếp theo đúng vị trí trong bảng thần số học.
  • Trong trường hợp những con số bị lặp lại, bạn vẫn điền vào đúng vị trí ban đầu của chúng.
  • Nếu trong biểu đồ bạn không xuất hiện đầy đủ các con số, hãy để trống những con số ấy.

Ví dụ: bạn là người có ngày tháng năm sinh là 06/11/1996

Ví dụ: bạn là người có ngày tháng năm sinh là 06/11/1996
Ví dụ: bạn là người có ngày tháng năm sinh là 06/11/1996

3. Phân biệt biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh

Biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh là hai biểu đồ tạo nên biểu đồ tổng hợp – giúp con người có cái nhìn tổng quan và toàn diện nhất về bản thân. Tuy nhiên, giữa hai biểu đồ có những điểm và giá trị khác nhau mà bạn có thể phân biệt, cụ thể:

  • Biểu đồ tên được tạo nên từ những con số được quy đổi từ chữ cái theo bảng Hệ thống số Pythagoras.
  • Biểu đồ ngày sinh được tạo nên từ những con số có trong ngày tháng năm sinh (tính theo dương lịch).
  • Biểu đồ tên có khả năng hỗ trợ những con số thiếu hoặc dư thừa trong biểu đồ ngày sinh. 

4. Khám phá những mũi tên trong biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh

Các con số trong biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh tạo nên những mũi tên quan trọng trong thần số học. Những mũi tên này gồm 3 con số nằm liền kề, liên tiếp với nhau. Thông qua những mũi tên, con người có thể biết được điểm mạnh, điểm yếu và những điểm mà bản thân còn thiếu để khắc phục. 

Trong trường hợp biểu đồ của người có 3 con số nằm liền kề thì sẽ tạo được những mũi tên tích cực – những mũi tên chỉ ra ưu điểm; ngược lại, nếu vắng mặt cả 3 con số liền kề và liên tiếp nhau sẽ tạo ra mũi tên tiêu cực – những mũi tên chỉ ra nhược điểm, thiếu sót của cá nhân ấy. Cụ thể gồm những mũi tên tích cực sau đây:

Mũi tên thần số học cá tính (Tích cực) Đặc điểm
Mũi tên thực tế 1-4-7 Sống ngăn nắp, trật tự, có óc tổ chức, kiên nhẫn, trải nghiệm.
Mũi tên kế hoạch 1-2-3 Khả năng lập kế hoạch tốt, chỉn chu, nghiêm túc.
Mũi tên cân bằng cảm xúc 2-5-8 Trực giác tốt, độc lập về tinh thần, bĩnh tĩnh và tỉnh táo
Mũi tên trí tuệ 3-6-9 Trí nhớ tốt, khả năng tư duy phân tích kỹ càng, có tinh thần trách nhiệm.
Mũi tên ý chí 4-5-6 Giàu nghị lực, luôn cố gắng vươn lên, vượt qua giới hạn và không khuất phục
Mũi tên hành động 7-8-9 Năng động, đam mê trải nghiệm, thích những điều mới mẻ
Mũi tên nhạy bén tâm linh 3-5-7 Thấu hiểu con người, nhạy bén và giác quan thứ 6 rất phát triển
Mũi tên quyết tâm 1-5-9 Kiên trì, bền bỉ, không bao giờ bỏ cuộc, thường có xu hướng thành công.

Bên cạnh những mũi tên cá tính (tích cực), trong biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh còn có những mũi tên trống (tiêu cực) sau đây:

Mũi tên trống (tiêu cực) Đặc điểm 
Mũi tên trống 1-4-7: Mũi tên hỗn hợp. Thiếu thực tế, thiếu kiên nhẫn, không biết cách sắp xếp và khả năng lập kế hoạch kém
Mũi tên trống 2-5-8: Mũi tên nhạy cảm. Thường mơ mộng, bay bổng, cảm xúc thất thường, nhạy cảm và dễ bị tổn thương
Mũi tên trống 3-6-9: Mũi tên trí nhớ ngắn hạn. Khó ghi nhớ, khả năng học hỏi hạn chế
Mũi tên trống 4-5-6: Mũi tên uất giận. Hay ỷ lại, dễ thất vọng, kiểm soát mọi người làm theo ý mình.
Mũi tên trống 7-8-9: Mũi tên thụ động Thụ động, dựa dẫm và có xu hướng tư duy đi sau.
Mũi tên trống 3-5-7: Mũi tên hoài nghi Thường hoài nghi, thiếu nhạy bén, hay soi mói, dễ nóng nảy, bị động.
Mũi tên trống 1-5-9: Mũi tên trì hoãn Thiếu ngăn nắp, hay ỷ lại, sống thiếu thực tế và có xu hướng trì hoãn.

5. Ý nghĩa của những con số trong biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh

Trong biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh gồm có 9 con số từ 1 – 9. Các con số này được sắp xếp theo thứ từ từ trái sang phải, từ dưới lên trên. Mỗi một số đều mang theo những ý nghĩa, giá trị khác nhau.

Thông qua những con số ấy, bạn có thể xác định được những điểm mạnh yếu, xu hướng phát triển và những gì mà bản thân còn thiếu sót, cần phải khắc phục, phát huy. Đồng thời, những con số có trong biểu đồ cũng giúp bạn nhận thức được những giá trị mà bản thân sở hữu.

Cùng tìm hiểu ý nghĩa của từng con số trong biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh ngay sau đây:

Ý nghĩa số 1

Số 1 trong biểu đồ là con số đại cho mặt thể chất, biểu đạt cho cá tính riêng biệt và cái tôi cá nhân. Bên cạnh đó, con số này cũng thể hiện tiềm năng trở thành những người tiên phong, đứng đầu và là chìa khóa để mở ra những kỹ năng quan trọng về giao tiếp, cho biết độ tự chủ của bạn có ổn định hay không. 

Ý nghĩa số 2

Con số này là con số đại diện cho tính hai mặt của tinh thần, cảm xúc. Đó là nguồn năng lượng tích cực, vui tươi và tiêu cực, dồn nén. Tuy nhiên, con số này giúp bạn nâng cao trực giác, sự nhạy cảm và giúp bạn thấu hiểu bản thân cùng những người xung quanh một cách sâu sắc.

Ý nghĩa số 3

Số 3 là con số đại diện cho 3 mặt: tâm trí – thể chất – trực giác. Những người có con số này trong biểu đồ thường nhạy bén và rất lý trí. Họ sẽ có lợi thế đáng kể trong học tập và trong cuộc sống. Những cá nhân này thường quan tâm đến cuộc sống hàng ngày của họ và môi trường xung quanh nơi họ sống. Ngoài ra, số 3 cũng giỏi trong việc ghi nhớ và tập trung, họ đạt được sự cân bằng giữa sự kết nối của 3 mặt đại diện. 

Ý nghĩa số 4

Đây là con số khắc họa hiện thực, hay chủ nghĩa duy vật với chiều hướng nghiêng. Những người sinh ra với số 4 trong biểu đồ sinh của họ thường ngăn nắp, cẩn thận, thích gắn liền với thực tế và có óc tổ chức vững chắc. Họ làm việc và luôn giải quyết một cách minh bạch, rõ ràng và có nguyên tắc nên độ uy tín rất cao.

Ý nghĩa số 5

Trong biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh, số 5 là con số nằm ở vị trí chính giữa với khả năng liên kết với tất cả những con số khác có trên biểu đồ. Con số 5 có ý nghĩa bởi nó chứa đựng nhiều tình cảm của con người hơn bất kỳ con số nào khác. Hơn nữa, vì số 5 nằm ở giữa trục hoành thứ hai – trục tâm linh – nên nó gắn liền với tình yêu, tự do ngôn luận và nghệ thuật. Họ có khả năng thể hiện những cảm xúc, quan điểm và suy nghĩ của bản thân một cách thẳng thắn, không ngượng ngùng. Do đó, những người này nhận được nhiều sự yêu mến của người khác.

Ý nghĩa số 6

Những người sở hữu số 6 trong biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh thường mạnh về khả năng trí tuệ bởi con số này nằm tại trục trí tuệ. Các công việc liên quan đến trí óc, đòi hỏi sự nhạy bén và khả năng xử lý khôn ngoan đều sẽ giúp cho họ phát huy được tối đa tiềm năng của bản thân. Bên cạnh đó, số 6 đảm bảo cho trục tinh thần vận hành trơn tru, không lệch trái lệch phải. Nó giúp đưa tâm trí vào sự liên kết với tâm trí.

Ý nghĩa số 7

Con số 7 biểu thị số lượng bài học mà con người có thể học và thu được trong suốt cuộc đời của họ. Những bài học này là những sự kiện đau buồn mà từ đó người ta có thể học được những bài học quý giá. Người ta tin rằng số 7 đã hoàn thành nhiệm vụ của mình khi họ nắm bắt được triết lý sống. Và chỉ khi đã trải qua những bài học và hiểu được triết lý cuộc sống, con số này mới trở nên hoàn thiện hơn và các sức mạnh tiềm năng của họ mới được khai phá, phát huy.

Ý nghĩa số 8

Số 8 là con số thông minh cả về vật chất lẫn tinh thần. Về tâm lý, số 8 tượng trưng cho cá nhân sôi nổi, tự lập. Những người này kỹ lưỡng và có phương pháp, do đó họ có thể được tổ chức. Mặt khác, những người chọn lối sống không hung hăng sẽ tỏ ra thờ ơ và không ổn định. Bên cạnh đó, số 8 hiểu được gốc rễ tình yêu thương. Họ biết cách lan tỏa sự ấm áp, ngọt ngào đến những người xung quanh. Họ có sự thông tuệ, thấu hiểu sâu sắc cảm xúc và luôn trân trọng mối quan hệ với mọi người.

Ý nghĩa số 9

Trong biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh, con số 9 nằm tại trục trí óc và trục quyết tâm nên tiềm năng trí tuệ của họ cực kỳ mạnh mẽ, thậm chí được đánh giá là mạnh gấp 3 lần so với số 3. Do đó, khả năng, học tập, tiếp thu, ghi nhớ của những người này cực kỳ nhạy bén.

Họ cũng rất có trách nhiệm trong công việc, sự uy tín của con số này luôn được nhiều người kính nể. Bên cạnh đó, số 9 thể chất phản ánh mong muốn và mục tiêu của con người. Ba yếu tố được đại diện bởi số 9: trách nhiệm, tham vọng và mục tiêu của cuộc đời. Do đó, họ luôn bước đi một cách có phương hướng, rõ ràng.

Thần số học cho thấy con số có khả năng tác động và chi phối, giúp bạn có thể xác định những bản năng hay đặc điểm từ sâu thẳm trong tiềm thích. Thông qua biểu đồ tên và biểu đồ ngày sinh, con người có thể có những cái sơ lược và cụ thể nhất về chính bản thân mình.

Hy vọng rằng, qua bài viết trên, bạn sẽ nắm được những thông tin quan trọng về hai chỉ số biểu đồ trong thần số học để khám phá bản thân kỹ lưỡng hơn. Đừng quên truy cập vào website tracuuthansohoc.net để theo dõi nhiều nội dung thú vị khác!

Đánh giá bài viết này post
Content Creator at Tra cứu thần số học | Website | + posts

Đan Nguyễn là một tác giả chuyên viết nội dung về thần số học, cũng như là một blogger nổi tiếng trong lĩnh vực khoa học phong thủy. Với hơn 8 năm kinh nghiệm Copywriting anh ấy đã viết lại những kiến thức này một cách rất chi tiết. Xem chi tiết tiểu sử của anh ấy tại đây.

Biên tập viên at Tracuuthansohoc.net | Website | + posts

Xin chào, tôi là Hương Hà - một trong những người học đầu tiên của thầy Louis Nguyễn. Với hơn 4 năm kinh nghiệm nghiên cứu về Thần Số Học, những thông tin liên quan đến lĩnh vực này mà tôi chia sẻ trên trang web Thansohoconline.com đều được đảm bảo tính chính xác và ứng dụng cao trong đời sống thực. Tôi tin rằng những kiến thức về Nhân số học mà tôi truyền tải sẽ mang đến cho bạn nhiều giá trị quý báu. Xem tiểu sử của cô ấy tại đây

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *